tiếng Việt | vie-000 |
đầy hoa |
English | eng-000 | flowery |
français | fra-000 | fleuri |
français | fra-000 | fleurissant |
italiano | ita-000 | fiorista |
italiano | ita-000 | fiorito |
русский | rus-000 | цветистый |
tiếng Việt | vie-000 | có hoa |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều hoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều hoa |
tiếng Việt | vie-000 | văn hoa |
tiếng Việt | vie-000 | đang nở hoa |