tiếng Việt | vie-000 |
lưu loát |
English | eng-000 | flowingly |
English | eng-000 | fluent |
English | eng-000 | ready |
English | eng-000 | round |
English | eng-000 | smooth and ready |
English | eng-000 | trippingly |
English | eng-000 | unlaboured |
English | eng-000 | voluble |
français | fra-000 | aisé |
français | fra-000 | avec aisance |
français | fra-000 | coulant |
français | fra-000 | sans hésitation |
italiano | ita-000 | fluente |
italiano | ita-000 | fluido |
italiano | ita-000 | fluire |
italiano | ita-000 | scorrevole |
русский | rus-000 | бегло |
русский | rus-000 | беглый |
русский | rus-000 | гладкий |
русский | rus-000 | гладко |
русский | rus-000 | литься |
tiếng Việt | vie-000 | không gò ép |
tiếng Việt | vie-000 | liến thoắng |
tiếng Việt | vie-000 | lém |
tiếng Việt | vie-000 | mau |
tiếng Việt | vie-000 | ngay tức khắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thoát |
tiếng Việt | vie-000 | thông thạo |
tiếng Việt | vie-000 | trôi chảy |
tiếng Việt | vie-000 | trơn tru |
tiếng Việt | vie-000 | tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | viết lưu loát |