PanLinx

tiếng Việtvie-000
lỏng
Afrikaansafr-000vloeibare
U+art-2542819E
U+art-2543CE5
U+art-2546335
U+art-2549445
asturianuast-000líquidu
башҡорт телеbak-000шыйыҡ
catalàcat-000líquid
češtinaces-000kapalný
češtinaces-000tekutý
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003héng
Hànyǔcmn-003lòng
Qırımtatar tilicrh-000şingen
Cymraegcym-000hylif
Cymraegcym-000hylifol
danskdan-000flydende
Deutschdeu-000flüssig
eestiekk-000vedel
ελληνικάell-000υγρός
Englisheng-000fluid
Englisheng-000free
Englisheng-000incompact
Englisheng-000liquid
Englisheng-000loose
Englisheng-000loosely
Englisheng-000play with
Englisheng-000slack
Englisheng-000thin
Englisheng-000watery
suomifin-000neste
suomifin-000nestemäinen
françaisfra-000fluide
françaisfra-000liquide
françaisfra-000liquidien
françaisfra-000lâche
françaisfra-000lâchement
françaisfra-000peu serré
Gaeilgegle-000leachtach
galegoglg-000líquido
yn Ghaelgglv-000so-eaysley
Српскохрватскиhbs-000жидак
Српскохрватскиhbs-000тѐкӯћӣ
Srpskohrvatskihbs-001tèkūćī
Srpskohrvatskihbs-001žȉdak
עבריתheb-000נוזלי
עבריתheb-000נוזלית
magyarhun-000folyékony
արևելահայերենhye-000հեղուկ
interlinguaina-000liquide
bahasa Indonesiaind-000cair
italianoita-000allentato
italianoita-000fluido
italianoita-000lento
italianoita-000liquefatto
italianoita-000liquida
italianoita-000liquido
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kou
Nihongojpn-001moteasobu
Nihongojpn-001rou
Nihongojpn-001ru
ქართულიkat-000თხევადი
lietuviųlit-000skystas
latviešulvs-000šķidra
latviešulvs-000šķidrs
маньсиmns-000ся̄лыг
Nederlandsnld-000vloeibaar
bokmålnob-000flytende
bokmålnob-000ledighet
bokmålnob-000slakk
bokmålnob-000slapp
bokmålnob-000tynn
occitanoci-000liquid
polskipol-000ciekły
polskipol-000płynny
portuguêspor-000líquido
românăron-000lichid
românăron-000lichidă
русскийrus-000жи́дкий
русскийrus-000жидкий
русскийrus-000слабо
русскийrus-000текучий
slovenčinaslk-000tekutý
slovenščinaslv-000tekoč
slovenščinaslv-000tekoča
slovenščinaslv-000tekoče
españolspa-000líquido
svenskaswe-000flytande
Kiswahiliswh-000majimaji
Türkçetur-000sıvı
tiếng Việtvie-000chùng
tiếng Việtvie-000chảy được
tiếng Việtvie-000dễ cháy
tiếng Việtvie-000không bọ ràng buộc
tiếng Việtvie-000không chặt
tiếng Việtvie-000không căng
tiếng Việtvie-000không khít
tiếng Việtvie-000không rắn chắc
tiếng Việtvie-000long ra
tiếng Việtvie-000loãng
tiếng Việtvie-000lung lay
tiếng Việtvie-000lòng thòng
tiếng Việtvie-000lưu
tiếng Việtvie-000lỏng lẻo
tiếng Việtvie-000nhạt
tiếng Việtvie-000nước
tiếng Việtvie-000rảnh rỗi
tiếng Việtvie-000rời ra
tiếng Việtvie-000sự trống
tiếng Việtvie-000thưa
tiếng Việtvie-000vành
tiếng Việtvie-000được hóa lỏng
tiếng Việtvie-000được nấu chảy
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𨆞
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003lung6
广东话yue-004
Bahasa Malaysiazsm-000cair


PanLex

PanLex-PanLinx