tiếng Việt | vie-000 |
trạng thái lỏng |
English | eng-000 | fluidity |
English | eng-000 | liquidity |
English | eng-000 | looseness |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái chùng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái giãn |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái không căng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái lòng thòng |