PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự bận rộn
Englisheng-000fluster
Englisheng-000go
Englisheng-000trot
françaisfra-000affairement
bokmålnob-000beskjeftigelse
bokmålnob-000kjør
bokmålnob-000mas
tiếng Việtvie-000bận bịu
tiếng Việtvie-000bận tâm
tiếng Việtvie-000bận việc
tiếng Việtvie-000sự chuyển động nhanh
tiếng Việtvie-000sự hoạt đông
tiếng Việtvie-000sự nhộn nhịp
tiếng Việtvie-000sự náo động
tiếng Việtvie-000sự tích cực
tiếng Việtvie-000sự xôn xao
tiếng Việtvie-000vội vàng


PanLex

PanLex-PanLinx