tiếng Việt | vie-000 |
sự rung |
Universal Networking Language | art-253 | vibration(icl>motion>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | vibration(icl>motion>thing,equ>shaking) |
English | eng-000 | flutter |
English | eng-000 | jar |
English | eng-000 | judder |
English | eng-000 | pulsation |
English | eng-000 | quake |
English | eng-000 | quiver |
English | eng-000 | shake |
English | eng-000 | shaken |
English | eng-000 | tremor |
English | eng-000 | vibration |
français | fra-000 | fibrillation |
français | fra-000 | pervibration |
français | fra-000 | roulement |
français | fra-000 | secouement |
français | fra-000 | tremblement |
français | fra-000 | trépidation |
français | fra-000 | vibration |
italiano | ita-000 | scuotimento |
italiano | ita-000 | tremito |
italiano | ita-000 | tremore |
русский | rus-000 | вибрация |
русский | rus-000 | тряска |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấn động |
tiếng Việt | vie-000 | sự dao động |
tiếng Việt | vie-000 | sự giũ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lay |
tiếng Việt | vie-000 | sự lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | sự lúc lắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự run |
tiếng Việt | vie-000 | sự rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự rung động |
tiếng Việt | vie-000 | sự rộn ràng |
tiếng Việt | vie-000 | sự vê |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | getaran |