| tiếng Việt | vie-000 |
| làm xao xuyến | |
| English | eng-000 | flutter |
| English | eng-000 | pertubative |
| English | eng-000 | perturb |
| français | fra-000 | remuer |
| русский | rus-000 | смущать |
| tiếng Việt | vie-000 | kích động |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bối rối |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lo sợ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lộn xộn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xôn xao |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xúc động |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xốn xang |
