| English | eng-000 |
| fly-away | |
| English | eng-000 | flighty |
| English | eng-000 | fluttering |
| English | eng-000 | frivolous |
| English | eng-000 | streaming |
| русский | rus-000 | ветреный |
| русский | rus-000 | волнующийся |
| русский | rus-000 | изменчивый |
| русский | rus-000 | непостоянный |
| русский | rus-000 | развевающийся |
| русский | rus-000 | свободный |
| русский | rus-000 | струящийся |
| русский | rus-000 | широкий |
| tiếng Việt | vie-000 | bay phấp phới |
| tiếng Việt | vie-000 | lông bông |
| tiếng Việt | vie-000 | lùng thùng |
| tiếng Việt | vie-000 | người chạy trốn |
| tiếng Việt | vie-000 | người tẩu thoát |
| tiếng Việt | vie-000 | phù phiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | tung bay |
| tiếng Việt | vie-000 | xoã ra |
