| tiếng Việt | vie-000 |
| lông bông | |
| English | eng-000 | fly-away |
| English | eng-000 | hoity-toity |
| English | eng-000 | lightsome |
| English | eng-000 | lightsomeness |
| français | fra-000 | errant |
| français | fra-000 | frivole |
| français | fra-000 | frivolement |
| français | fra-000 | inconsistant |
| français | fra-000 | musard |
| français | fra-000 | musarder |
| français | fra-000 | muser |
| français | fra-000 | vagabond |
| italiano | ita-000 | frivolo |
| русский | rus-000 | опереточный |
| русский | rus-000 | торчать |
| tiếng Việt | vie-000 | dật dờ |
| tiếng Việt | vie-000 | hay đùa giỡn |
| tiếng Việt | vie-000 | không chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | không vững |
| tiếng Việt | vie-000 | kiểu phường chèo |
| tiếng Việt | vie-000 | láng cháng |
| tiếng Việt | vie-000 | lù lù |
| tiếng Việt | vie-000 | lảng vảng |
| tiếng Việt | vie-000 | lố bịch |
| tiếng Việt | vie-000 | lố lăng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẹ dạ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhởn nhơ |
| tiếng Việt | vie-000 | phù phiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | phất phơ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính nhẹ dạ |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng lù lù |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng sừng sững |
