tiếng Việt | vie-000 |
có bọt |
English | eng-000 | foam |
English | eng-000 | foamy |
English | eng-000 | frothy |
English | eng-000 | lather |
English | eng-000 | lathery |
English | eng-000 | scummy |
English | eng-000 | spumescent |
English | eng-000 | spumous |
English | eng-000 | spumy |
English | eng-000 | yeasty |
français | fra-000 | spumeux |
русский | rus-000 | пенистый |
tiếng Việt | vie-000 | có váng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều bọt |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bọt |
tiếng Việt | vie-000 | phủ bọt |
tiếng Việt | vie-000 | sùi bọt |
tiếng Việt | vie-000 | sủi bọt |
tiếng Việt | vie-000 | đầy bọt |