tiếng Việt | vie-000 |
gập |
English | eng-000 | fold |
English | eng-000 | shut |
italiano | ita-000 | piegare |
русский | rus-000 | загибать |
русский | rus-000 | подгибать |
русский | rus-000 | сгиб |
русский | rus-000 | сгибать |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ cong |
tiếng Việt | vie-000 | co |
tiếng Việt | vie-000 | gấp |
tiếng Việt | vie-000 | gấp ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | gấp lại |
tiếng Việt | vie-000 | gấp mép |
tiếng Việt | vie-000 | gập ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | gập lại |
tiếng Việt | vie-000 | gập mép |
tiếng Việt | vie-000 | khép |
tiếng Việt | vie-000 | ngậm |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | nút |
tiếng Việt | vie-000 | uốn cong |
tiếng Việt | vie-000 | vén |
tiếng Việt | vie-000 | xắn |
tiếng Việt | vie-000 | xếp |
tiếng Việt | vie-000 | xếp ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | xếp mép |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đậy |