tiếng Việt | vie-000 |
làm nghề |
English | eng-000 | follow |
English | eng-000 | practise |
English | eng-000 | profess |
français | fra-000 | se fait+ gió nổi mạnh lên |
italiano | ita-000 | esercitare |
italiano | ita-000 | fare |
italiano | ita-000 | fare da |
italiano | ita-000 | professare |
русский | rus-000 | промышлять |
tiếng Việt | vie-000 | hành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | là |
tiếng Việt | vie-000 | theo nghề |
tiếng Việt | vie-000 | đóng vai |