| tiếng Việt | vie-000 |
| lời nói dại dột | |
| English | eng-000 | folly |
| English | eng-000 | foolery |
| tiếng Việt | vie-000 | hành động ngu dại |
| tiếng Việt | vie-000 | hành động xuẩn ngốc |
| tiếng Việt | vie-000 | hành động đại dột |
| tiếng Việt | vie-000 | sự điên rồ |
| tiếng Việt | vie-000 | vật nực cười |
| tiếng Việt | vie-000 | ý nghĩ điên rồ |
| tiếng Việt | vie-000 | điều nực cười |
