tiếng Việt | vie-000 |
người xúi giục |
English | eng-000 | fomenter |
English | eng-000 | inciter |
English | eng-000 | inspirer |
English | eng-000 | setter-on |
English | eng-000 | stirrer |
English | eng-000 | tempter |
tiếng Việt | vie-000 | người dầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | người gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | người khuấy động |
tiếng Việt | vie-000 | người khích |
tiếng Việt | vie-000 | người kích động |
tiếng Việt | vie-000 | người xúi bẩy |