tiếng Việt | vie-000 |
thay cho |
English | eng-000 | for |
English | eng-000 | vice |
français | fra-000 | pour |
français | fra-000 | remplacer |
italiano | ita-000 | fungere |
italiano | ita-000 | per |
italiano | ita-000 | rimpiazzare |
русский | rus-000 | вместо |
tiếng Việt | vie-000 | dùng tạm để |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... |
tiếng Việt | vie-000 | như |
tiếng Việt | vie-000 | thay |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | thay vào |
tiếng Việt | vie-000 | thay vào chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thế |
tiếng Việt | vie-000 | thế cho |
tiếng Việt | vie-000 | thế vào chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đại diện cho |
tiếng Việt | vie-000 | đổi lấy |