tiếng Việt | vie-000 |
ông bà ông vải |
English | eng-000 | forbear |
English | eng-000 | forbore |
English | eng-000 | forborne |
English | eng-000 | forebear |
English | eng-000 | progenitor |
English | eng-000 | progenitorial |
русский | rus-000 | предок |
tiếng Việt | vie-000 | các bậc tiền bối |
tiếng Việt | vie-000 | thú vật |
tiếng Việt | vie-000 | tổ tiên |
tiếng Việt | vie-000 | ông bà |
tiếng Việt | vie-000 | ông cha |
tiếng Việt | vie-000 | ông tổ |