| tiếng Việt | vie-000 |
| hãm tài | |
| English | eng-000 | forbidding |
| English | eng-000 | ill-favoured |
| English | eng-000 | wearing an ominous look |
| français | fra-000 | rebutant |
| tiếng Việt | vie-000 | gai mắt |
| tiếng Việt | vie-000 | trông gớm guốc |
| tiếng Việt | vie-000 | vô duyên |
| tiếng Việt | vie-000 | xấu |
