tiếng Việt | vie-000 |
tính chất gớm guốc |
English | eng-000 | forbiddingness |
English | eng-000 | monstrousness |
English | eng-000 | offensiveness |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất hãm tài |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất hôi hám |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất tàn bạo |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất tởm |