| tiếng Việt | vie-000 |
| ông cha | |
| English | eng-000 | ancestors |
| English | eng-000 | forbears |
| English | eng-000 | forefathers |
| English | eng-000 | parent |
| English | eng-000 | predecessor |
| English | eng-000 | progenitor |
| français | fra-000 | ancêtre |
| français | fra-000 | aïeux |
| français | fra-000 | père |
| français | fra-000 | pères |
| italiano | ita-000 | predecessore |
| italiano | ita-000 | progenitore |
| русский | rus-000 | дедовский |
| tiếng Việt | vie-000 | bậc tiền bối |
| tiếng Việt | vie-000 | cha mẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | thú vật |
| tiếng Việt | vie-000 | tổ tiên |
| tiếng Việt | vie-000 | ông bà ông vải |
| tiếng Việt | vie-000 | ông tổ |
