PanLinx

tiếng Việtvie-000
bậc tiền bối
Universal Networking Languageart-253predecessor(icl>precursor>thing)
Englisheng-000foregoer
Englisheng-000predecessor
Englisheng-000progenitor
Englisheng-000progenitorial
françaisfra-000devancier
françaisfra-000prédécesseur
italianoita-000predecessore
русскийrus-000предшественник
tiếng Việtvie-000người đi trước
tiếng Việtvie-000tổ tiên
tiếng Việtvie-000ông cha


PanLex

PanLex-PanLinx