tiếng Việt | vie-000 |
đốc công |
English | eng-000 | foreman |
English | eng-000 | headman |
English | eng-000 | overseer |
français | fra-000 | contremaître |
français | fra-000 | porion |
italiano | ita-000 | capomastro |
italiano | ita-000 | caposquadra |
bokmål | nob-000 | arbeidsformann |
bokmål | nob-000 | formann |
tiếng Việt | vie-000 | cai |
tiếng Việt | vie-000 | quản đốc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cả |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng kíp |
𡨸儒 | vie-001 | 督工 |