| tiếng Việt | vie-000 |
| định trước | |
| Universal Networking Language | art-253 | preconceived(icl>adj) |
| English | eng-000 | foreordain |
| English | eng-000 | preconceive |
| English | eng-000 | preconceived |
| English | eng-000 | predestinate |
| English | eng-000 | predestine |
| English | eng-000 | predetermine |
| français | fra-000 | préconçu |
| français | fra-000 | préconçue |
| français | fra-000 | prédéterminer |
| français | fra-000 | préfixe |
| français | fra-000 | préfixer |
| italiano | ita-000 | preconcetto |
| italiano | ita-000 | predestinare |
| italiano | ita-000 | prestabilire |
| русский | rus-000 | заданный |
| русский | rus-000 | назначать |
| русский | rus-000 | намечать |
| русский | rus-000 | обрекать |
| русский | rus-000 | предвзятый |
| русский | rus-000 | предопределение |
| русский | rus-000 | предопределять |
| русский | rus-000 | предрешать |
| русский | rus-000 | предусматривать |
| tiếng Việt | vie-000 | cho |
| tiếng Việt | vie-000 | có sẵn |
| tiếng Việt | vie-000 | dự kiến |
| tiếng Việt | vie-000 | dự định |
| tiếng Việt | vie-000 | giao |
| tiếng Việt | vie-000 | nghĩ trước |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận thức trước |
| tiếng Việt | vie-000 | phán định |
| tiếng Việt | vie-000 | quy định |
| tiếng Việt | vie-000 | quyết định trước |
| tiếng Việt | vie-000 | ra |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết lập trước |
| tiếng Việt | vie-000 | tiên định |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền định |
| tiếng Việt | vie-000 | trù định |
| tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng trước |
| tiếng Việt | vie-000 | xác định trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt trước |
| tiếng Việt | vie-000 | định |
| tiếng Việt | vie-000 | định sẵn |
| tiếng Việt | vie-000 | ước định |
| tiếng Việt | vie-000 | ấn định |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | praanggap |
