| tiếng Việt | vie-000 |
| cho biết trước | |
| English | eng-000 | forewarn |
| English | eng-000 | preacquaint |
| italiano | ita-000 | anticipare |
| italiano | ita-000 | prevenire |
| русский | rus-000 | предупреждать |
| русский | rus-000 | предупреждение |
| tiếng Việt | vie-000 | báo trước |
| tiếng Việt | vie-000 | cho hay trước |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh cáo trước |
| tiếng Việt | vie-000 | nói trước |
| tiếng Việt | vie-000 | răn trước |
