tiếng Việt | vie-000 |
hình chữ chi |
English | eng-000 | forked |
English | eng-000 | zigzag |
français | fra-000 | lacet |
italiano | ita-000 | zigzag |
русский | rus-000 | зигзагообразный |
tiếng Việt | vie-000 | dich-dắc |
tiếng Việt | vie-000 | hầm hào chữ chi |
tiếng Việt | vie-000 | ziczăc |
tiếng Việt | vie-000 | đường chữ chi |