tiếng Việt | vie-000 |
thể thức |
English | eng-000 | form |
English | eng-000 | formula |
English | eng-000 | formulae |
English | eng-000 | modality |
français | fra-000 | formalité |
français | fra-000 | forme |
français | fra-000 | formule |
français | fra-000 | modalité |
italiano | ita-000 | forma |
italiano | ita-000 | formale |
italiano | ita-000 | formalità |
italiano | ita-000 | formula |
italiano | ita-000 | modalità |
bokmål | nob-000 | formell |
bokmål | nob-000 | måte |
русский | rus-000 | проформа |
русский | rus-000 | процедура |
русский | rus-000 | формальность |
tiếng Việt | vie-000 | cách |
tiếng Việt | vie-000 | cách thức |
tiếng Việt | vie-000 | lề thói |
tiếng Việt | vie-000 | lối |
tiếng Việt | vie-000 | nghi thức |
tiếng Việt | vie-000 | phương cách |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp |
tiếng Việt | vie-000 | phương thức |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về hình thức |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tục |
𡨸儒 | vie-001 | 體式 |