| tiếng Việt | vie-000 |
| đào tạo | |
| English | eng-000 | create |
| English | eng-000 | form |
| English | eng-000 | instruct |
| English | eng-000 | train |
| français | fra-000 | faire |
| français | fra-000 | former |
| italiano | ita-000 | addestrare |
| italiano | ita-000 | ammaestrare |
| italiano | ita-000 | erudire |
| italiano | ita-000 | formare |
| italiano | ita-000 | istruire |
| bokmål | nob-000 | kvalifisere |
| bokmål | nob-000 | utdanne |
| bokmål | nob-000 | utdannelse |
| русский | rus-000 | взращивать |
| русский | rus-000 | воспитание |
| русский | rus-000 | воспитывать |
| русский | rus-000 | выпуск |
| русский | rus-000 | выращивать |
| русский | rus-000 | готовить |
| русский | rus-000 | ковать |
| русский | rus-000 | подготавливать |
| русский | rus-000 | подготовка |
| русский | rus-000 | формирование |
| tiếng Việt | vie-000 | bồi dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | cho ra trường |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu thành |
| tiếng Việt | vie-000 | dạy |
| tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo dục |
| tiếng Việt | vie-000 | hun đúc |
| tiếng Việt | vie-000 | huấn luyện |
| tiếng Việt | vie-000 | hình thành |
| tiếng Việt | vie-000 | học tập |
| tiếng Việt | vie-000 | năng lực |
| tiếng Việt | vie-000 | phiên chế |
| tiếng Việt | vie-000 | rèn giũa |
| tiếng Việt | vie-000 | rèn luyện |
| tiếng Việt | vie-000 | rèn đúc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giáo dục |
| tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
| tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo dạng |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo hình |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo hình dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo nên |
| tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
| 𡨸儒 | vie-001 | 陶造 |
