tiếng Việt | vie-000 |
gây |
U+ | art-254 | 22CA7 |
U+ | art-254 | 25D82 |
U+ | art-254 | 267CD |
U+ | art-254 | 28833 |
U+ | art-254 | 28868 |
English | eng-000 | cause |
English | eng-000 | create |
English | eng-000 | excite |
English | eng-000 | form |
English | eng-000 | implant |
English | eng-000 | kindle |
English | eng-000 | pick |
English | eng-000 | prompt |
English | eng-000 | provoke |
English | eng-000 | quarrel |
English | eng-000 | start |
English | eng-000 | stricken |
English | eng-000 | strike |
English | eng-000 | struck |
français | fra-000 | amener |
français | fra-000 | causer |
français | fra-000 | créer |
français | fra-000 | cultiver |
français | fra-000 | donner |
français | fra-000 | entraîner |
français | fra-000 | jeter |
français | fra-000 | occasionner |
français | fra-000 | procurer |
français | fra-000 | provoquer |
français | fra-000 | susciter |
italiano | ita-000 | creare |
italiano | ita-000 | ispirare |
italiano | ita-000 | produrre |
italiano | ita-000 | provocare |
bokmål | nob-000 | utsette |
русский | rus-000 | вселять |
русский | rus-000 | выведение |
русский | rus-000 | вывод |
русский | rus-000 | затевать |
русский | rus-000 | клонить |
русский | rus-000 | настраивать |
русский | rus-000 | причинять |
русский | rus-000 | раздрзнить |
русский | rus-000 | чинить |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | ghi khắc |
tiếng Việt | vie-000 | gieo |
tiếng Việt | vie-000 | gieo rắc |
tiếng Việt | vie-000 | gây lên |
tiếng Việt | vie-000 | gây nên |
tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | gợi |
tiếng Việt | vie-000 | gợi lên |
tiếng Việt | vie-000 | gợi ý |
tiếng Việt | vie-000 | in sâu |
tiếng Việt | vie-000 | khiến |
tiếng Việt | vie-000 | khêu |
tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | khơi |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | nhen lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | nêu ra |
tiếng Việt | vie-000 | ra mang lại |
tiếng Việt | vie-000 | sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thiệt hại |
tiếng Việt | vie-000 | thình lình làm cho |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | tạo nên |
tiếng Việt | vie-000 | tạo được |
𡨸儒 | vie-001 | 𢲧 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥶂 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦟍 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨠳 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨡨 |