tiếng Việt | vie-000 |
theo nghi thức |
English | eng-000 | formal |
English | eng-000 | official |
English | eng-000 | solemn |
français | fra-000 | rituel |
bokmål | nob-000 | formell |
tiếng Việt | vie-000 | long trọng |
tiếng Việt | vie-000 | nghi lễ |
tiếng Việt | vie-000 | theo nghi lễ |
tiếng Việt | vie-000 | theo thể thức |
tiếng Việt | vie-000 | theo thủ tục |
tiếng Việt | vie-000 | theo tập tục |
tiếng Việt | vie-000 | trang nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | trang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trịnh trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng thể |