tiếng Việt | vie-000 |
chính thức |
English | eng-000 | formal |
English | eng-000 | full |
English | eng-000 | full-fledged |
English | eng-000 | functionary |
English | eng-000 | official |
English | eng-000 | officially |
English | eng-000 | square-toed |
English | eng-000 | state |
français | fra-000 | authentique |
français | fra-000 | authentiquement |
français | fra-000 | formel |
français | fra-000 | formellement |
français | fra-000 | légitime |
français | fra-000 | officiel |
français | fra-000 | officiellement |
italiano | ita-000 | ufficiale |
bokmål | nob-000 | offisiell |
русский | rus-000 | аутентичный |
русский | rus-000 | неподдельный |
русский | rus-000 | официальый |
русский | rus-000 | формальный |
tiếng Việt | vie-000 | chân chính |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức |
tiếng Việt | vie-000 | hợp cách |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lệ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thức |
tiếng Việt | vie-000 | không giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | ruột |
tiếng Việt | vie-000 | thuần |
tiếng Việt | vie-000 | thật |
tiếng Việt | vie-000 | xác thực |
tiếng Việt | vie-000 | đích thật |
tiếng Việt | vie-000 | đích thực |
tiếng Việt | vie-000 | đúng quy cách |
𡨸儒 | vie-001 | 正式 |