tiếng Việt | vie-000 |
chủ nghĩa hình thức |
English | eng-000 | formalism |
русский | rus-000 | формализм |
русский | rus-000 | формальность |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh công thức |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh hình thức |
tiếng Việt | vie-000 | hệ hình thức |
tiếng Việt | vie-000 | thói hình thức |