tiếng Việt | vie-000 |
hình thức chủ nghĩa |
Universal Networking Language | art-253 | formalistic(icl>adj,com>formalism) |
English | eng-000 | formalistic |
français | fra-000 | formaliste |
русский | rus-000 | формалистический |
русский | rus-000 | формальный |
tiếng Việt | vie-000 | câu nệ hình thức |
tiếng Việt | vie-000 | công thức |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức |
tiếng Việt | vie-000 | hời hợt |