tiếng Việt | vie-000 |
trực tính |
English | eng-000 | forthright |
English | eng-000 | outspoke |
français | fra-000 | de caractère droit |
русский | rus-000 | прямолинейность |
русский | rus-000 | прямолинейный |
tiếng Việt | vie-000 | ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nói thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng băng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng thắn |
𡨸儒 | vie-001 | 直性 |