| tiếng Việt | vie-000 |
| tốt số | |
| English | eng-000 | fortunate |
| English | eng-000 | lucky |
| français | fra-000 | chanceux |
| français | fra-000 | veineux |
| русский | rus-000 | счастливый |
| tiếng Việt | vie-000 | có hạnh phúc |
| tiếng Việt | vie-000 | có phúc |
| tiếng Việt | vie-000 | có phước |
| tiếng Việt | vie-000 | may mắn |
