PanLinx

tiếng Việtvie-000
chín sớm
Englisheng-000forward
Englisheng-000rareripe
Englisheng-000rathe-ripe
françaisfra-000précoce
italianoita-000precoce
tiếng Việtvie-000chín trước mùa
tiếng Việtvie-000phát triển sớm
tiếng Việtvie-000sớm
tiếng Việtvie-000sớm biết
tiếng Việtvie-000sớm khôn
tiếng Việtvie-000sớm phát triển
tiếng Việtvie-000trưởng thành sớm
tiếng Việtvie-000đến sớm


PanLex

PanLex-PanLinx