tiếng Việt | vie-000 |
em nuôi |
English | eng-000 | foster-brother |
English | eng-000 | foster-sister |
English | eng-000 | younger adoptive brother |
français | fra-000 | petit frère adoptif |
français | fra-000 | petite soeur adoptive |
tiếng Việt | vie-000 | anh nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | chịu nuôi |