| tiếng Việt | vie-000 |
| nhiễm độc | |
| English | eng-000 | be affected by toxicosis |
| English | eng-000 | be intoxicated |
| English | eng-000 | contamination |
| English | eng-000 | foul |
| français | fra-000 | envenimer |
| français | fra-000 | intoxiquer |
| français | fra-000 | être intoxiqué |
| italiano | ita-000 | intossicare |
| italiano | ita-000 | tossico |
| italiano | ita-000 | viziato |
| русский | rus-000 | интоксикация |
| русский | rus-000 | токсикоз |
| русский | rus-000 | токсический |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ngộ độc |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiễm bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiễm trùng |
| tiếng Việt | vie-000 | trúng độc |
| tiếng Việt | vie-000 | độc |
