PanLinx
English
eng-000
foul-tongued
English
eng-000
foul-mouthed
tiếng Việt
vie-000
ác miệng
tiếng Việt
vie-000
ăn nói thô l
tiếng Việt
vie-000
ăn nói thô tục
tiếng Việt
vie-000
ăn nói tục tĩu
PanLex