tiếng Việt | vie-000 |
sụt lở |
English | eng-000 | fall in |
English | eng-000 | founder |
français | fra-000 | s’ébouler |
français | fra-000 | ébouler |
italiano | ita-000 | franare |
русский | rus-000 | обвал |
русский | rus-000 | обваливаться |
tiếng Việt | vie-000 | lở |
tiếng Việt | vie-000 | sập |
tiếng Việt | vie-000 | sập xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sập đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sụp |
tiếng Việt | vie-000 | sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sụt |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xuống |