| tiếng Việt | vie-000 |
| làm đắm | |
| English | eng-000 | founder |
| English | eng-000 | whelm |
| English | eng-000 | wreck |
| русский | rus-000 | затапливать |
| русский | rus-000 | затопление |
| русский | rus-000 | затоплять |
| русский | rus-000 | топить |
| tiếng Việt | vie-000 | bắn chìm |
| tiếng Việt | vie-000 | dìm xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | làm chìm |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận chìm |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh chìm |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh đắm |
