tiếng Việt | vie-000 |
phần nhỏ |
English | eng-000 | fraction |
English | eng-000 | mite |
bokmål | nob-000 | parti |
русский | rus-000 | частица |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | hạt |
tiếng Việt | vie-000 | miếng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phần |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn |