tiếng Việt | vie-000 |
dao phay |
English | eng-000 | chopping-knife |
English | eng-000 | fraise |
français | fra-000 | couperet |
français | fra-000 | coutelas |
français | fra-000 | fraise |
français | fra-000 | tranchoir |
русский | rus-000 | косарь |
русский | rus-000 | нож |
русский | rus-000 | сечка |
русский | rus-000 | фреза |
tiếng Việt | vie-000 | dao |
tiếng Việt | vie-000 | dao bầu |
tiếng Việt | vie-000 | dao pha |
tiếng Việt | vie-000 | dao rựa |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi phay |