tiếng Việt | vie-000 |
tư cách hội viên |
English | eng-000 | franchise |
English | eng-000 | membership |
français | fra-000 | sociétariat |
bokmål | nob-000 | medlemskap |
русский | rus-000 | членство |
tiếng Việt | vie-000 | hội tịch |
tiếng Việt | vie-000 | tư cách đoàn viên |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn tịch |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị hội viên |