tiếng Việt | vie-000 |
rảnh |
U+ | art-254 | 231DD |
English | eng-000 | be free |
English | eng-000 | free |
English | eng-000 | have leisure |
English | eng-000 | unallotted |
English | eng-000 | unattached |
English | eng-000 | unengaged |
English | eng-000 | unoccupied |
français | fra-000 | libre |
italiano | ita-000 | disponibile |
italiano | ita-000 | libero |
русский | rus-000 | досуг |
русский | rus-000 | незанятый |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hứa hôn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đính hôn |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | không bận |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bận |
tiếng Việt | vie-000 | không bị kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | không bị ràng buộc |
tiếng Việt | vie-000 | không bị trói buộc |
tiếng Việt | vie-000 | không có người ở |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn tản |
tiếng Việt | vie-000 | rảnh rang |
tiếng Việt | vie-000 | rảnh rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | rỗi việc |
𡨸儒 | vie-001 | 𣇝 |