tiếng Việt | vie-000 |
sự hạn định |
English | eng-000 | freeze |
English | eng-000 | froze |
English | eng-000 | frozen |
English | eng-000 | limitation |
français | fra-000 | limitation |
français | fra-000 | qualification |
italiano | ita-000 | determinazione |
italiano | ita-000 | limitazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ phẩm chất |
tiếng Việt | vie-000 | sự giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự xác định |
tiếng Việt | vie-000 | sự định rõ |
tiếng Việt | vie-000 | sự ổn định |