| tiếng Việt | vie-000 |
| hay lui tới | |
| English | eng-000 | frequent |
| English | eng-000 | haunt |
| italiano | ita-000 | frequentare |
| русский | rus-000 | вращаться |
| русский | rus-000 | вхожий |
| русский | rus-000 | повадиться |
| tiếng Việt | vie-000 | giao du |
| tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | giao tiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | hay ra vào |
| tiếng Việt | vie-000 | hay đi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | hay ở |
| tiếng Việt | vie-000 | năng lui tới |
| tiếng Việt | vie-000 | đi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đi lại thường đến |
