tiếng Việt | vie-000 |
mơn mởn |
English | eng-000 | fresh |
русский | rus-000 | сочный |
русский | rus-000 | цветущий |
tiếng Việt | vie-000 | rực rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sặc sỡ |
tiếng Việt | vie-000 | tươi |
tiếng Việt | vie-000 | tươi màu |
tiếng Việt | vie-000 | tươi thắm |
tiếng Việt | vie-000 | tươi trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tươi tắn |
tiếng Việt | vie-000 | tươi đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | xinh tươi |