tiếng Việt | vie-000 |
mới mẻ |
English | eng-000 | fresh |
English | eng-000 | freshly |
English | eng-000 | new |
English | eng-000 | young |
français | fra-000 | frais |
français | fra-000 | tout frais |
français | fra-000 | tout nouveau |
français | fra-000 | trouvé |
italiano | ita-000 | nuovo |
bokmål | nob-000 | ny |
bokmål | nob-000 | ung |
русский | rus-000 | новизна |
русский | rus-000 | новый |
русский | rus-000 | свежесть |
tiếng Việt | vie-000 | : ~ое mới |
tiếng Việt | vie-000 | chưa có kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | khéo chọn |
tiếng Việt | vie-000 | mới |
tiếng Việt | vie-000 | mới lạ |
tiếng Việt | vie-000 | non nớt |
tiếng Việt | vie-000 | sạch sẽ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tân |
tiếng Việt | vie-000 | tân kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | tươi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | vừa mới |
tiếng Việt | vie-000 | độc đáo |