tiếng Việt | vie-000 |
người mới bắt đầu |
English | eng-000 | freshman |
bokmål | nob-000 | nybegynner |
русский | rus-000 | начинающий |
tiếng Việt | vie-000 | mới tập sự |
tiếng Việt | vie-000 | mới xuất thân |
tiếng Việt | vie-000 | người mới nhập môn |
tiếng Việt | vie-000 | người mới vào nghề |