PanLinx
tiếng Việt
vie-000
chảo rán
English
eng-000
frier
English
eng-000
fryer
English
eng-000
frying-pan
English
eng-000
skillet
français
fra-000
friteuse
français
fra-000
poêle
italiano
ita-000
padella
tiếng Việt
vie-000
cái chảo
PanLex