tiếng Việt | vie-000 |
vẫy |
U+ | art-254 | 22B76 |
English | eng-000 | frisk |
English | eng-000 | wag |
English | eng-000 | waggle |
English | eng-000 | wave |
English | eng-000 | whisk |
français | fra-000 | agiter |
français | fra-000 | agiter la main |
français | fra-000 | remuer |
italiano | ita-000 | agitare |
bokmål | nob-000 | vifte |
русский | rus-000 | взмах |
русский | rus-000 | взмахивать |
русский | rus-000 | вилять |
русский | rus-000 | замахать |
русский | rus-000 | махать |
русский | rus-000 | мотать |
русский | rus-000 | помахать |
русский | rus-000 | помахивать |
русский | rus-000 | размахивать |
tiếng Việt | vie-000 | hoa |
tiếng Việt | vie-000 | huơ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa |
tiếng Việt | vie-000 | khoát |
tiếng Việt | vie-000 | lắc |
tiếng Việt | vie-000 | lẵc lư |
tiếng Việt | vie-000 | ngoe nguẩy |
tiếng Việt | vie-000 | ngoắt |
tiếng Việt | vie-000 | phe phẩy |
tiếng Việt | vie-000 | phất |
tiếng Việt | vie-000 | quẫy |
tiếng Việt | vie-000 | rung |
tiếng Việt | vie-000 | ve vẩy |
tiếng Việt | vie-000 | vung vẩy |
tiếng Việt | vie-000 | vũng vẩy |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ |
𡨸儒 | vie-001 | 𢭶 |