PanLinx

tiếng Việtvie-000
vẫy
U+art-25422B76
Englisheng-000frisk
Englisheng-000wag
Englisheng-000waggle
Englisheng-000wave
Englisheng-000whisk
françaisfra-000agiter
françaisfra-000agiter la main
françaisfra-000remuer
italianoita-000agitare
bokmålnob-000vifte
русскийrus-000взмах
русскийrus-000взмахивать
русскийrus-000вилять
русскийrus-000замахать
русскийrus-000махать
русскийrus-000мотать
русскийrus-000помахать
русскийrus-000помахивать
русскийrus-000размахивать
tiếng Việtvie-000hoa
tiếng Việtvie-000huơ
tiếng Việtvie-000khoa
tiếng Việtvie-000khoát
tiếng Việtvie-000lắc
tiếng Việtvie-000lẵc lư
tiếng Việtvie-000ngoe nguẩy
tiếng Việtvie-000ngoắt
tiếng Việtvie-000phe phẩy
tiếng Việtvie-000phất
tiếng Việtvie-000quẫy
tiếng Việtvie-000rung
tiếng Việtvie-000ve vẩy
tiếng Việtvie-000vung vẩy
tiếng Việtvie-000vũng vẩy
tiếng Việtvie-000vỗ
𡨸儒vie-001𢭶


PanLex

PanLex-PanLinx